Vòng loại Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2011 (Bảng 3 UEFA)
Bảng 3 Vòng loại Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2011 khu vực châu Âu là một trong các bảng đấu loại do UEFA tổ chức để chọn đội tham dự Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2011. Bảng gồm các đội Đan Mạch, Scotland, Hy Lạp, Bulgaria và Gruzia.
Đội đầu bảng Đan Mạch giành quyền vào vòng play-off.
Bảng xếp hạng[sửa | sửa mã nguồn]
|
|
Kết quả[sửa | sửa mã nguồn]
Hy Lạp ![]() | 0–6 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Paaske-Sørensen ![]() Veje ![]() Pape ![]() Sand Andersen ![]() Rydahl Bukh ![]() |
Bulgaria ![]() | 0–1 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Panteleiadou ![]() |
Đan Mạch ![]() | 15–0 | ![]() |
---|---|---|
C. Andersen ![]() J. Rasmussen ![]() Harder ![]() Munk ![]() Veje ![]() Brogaard ![]() Troelsgaard Nielsen ![]() | Chi tiết |
Scotland ![]() | 3–1 | ![]() |
---|---|---|
Grant ![]() Little ![]() | Chi tiết | Pogosian ![]() |
Bulgaria ![]() | 5–0 | ![]() |
---|---|---|
Nadirashvili ![]() Pasikashvili ![]() Kostova ![]() Boyanova ![]() Gospodinova ![]() | Chi tiết |
Hy Lạp ![]() | 5–0 | ![]() |
---|---|---|
Katsaiti ![]() Kontomichi ![]() Papadopoulou ![]() | Chi tiết |
Gruzia ![]() | 1–3 | ![]() |
---|---|---|
Chichinadze ![]() | Chi tiết | Beattie ![]() Corsie ![]() Ross ![]() |
Đan Mạch ![]() | 9–0 | ![]() |
---|---|---|
J. Rasmussen ![]() K. Pedersen ![]() Munk ![]() Troelsgaard Nielsen ![]() Paaske-Sørensen ![]() J. Jensen ![]() Pedersen ![]() | Chi tiết |
Gruzia ![]() | 0–7 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | J. Rasmussen ![]() Paaske-Sørensen ![]() Røddik Hansen ![]() |
Scotland ![]() | 8–1 | ![]() |
---|---|---|
Little ![]() Hamill ![]() Fleeting ![]() Grant ![]() | Chi tiết | Liliana Kostova ![]() |
Gruzia ![]() | 0–3 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Gkatzogianni ![]() Chalkiadaki ![]() Sidira ![]() |
Đan Mạch ![]() | 7–0 | ![]() |
---|---|---|
L. Hansen ![]() J. Rasmussen ![]() Pape ![]() Kakambouki ![]() Paaske-Sørensen ![]() Gajhede ![]() | Chi tiết |
Bulgaria ![]() | 0–5 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Beattie ![]() Fleeting ![]() Little ![]() Corsie ![]() Hamill ![]() |
Scotland ![]() | 0–1 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Røddik Hansen ![]() |
Scotland ![]() | 4–1 | ![]() |
---|---|---|
Beattie ![]() Fleeting ![]() Corsie ![]() Grant ![]() | Chi tiết | Sidira ![]() |
Đan Mạch ![]() | 0–0 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết |