Tay Tay trong tiếng Việt có thể là: Nghĩa thông thường, là danh từ chỉ bộ phận cơ thể người: Chi trên Bàn tay Cánh tay Cẳng tay Nghĩa rộng hơn, chỉ người: Đại từ ngôi thứ ba, chỉ người nói chung Danh từ, chỉ người chơi thể thao bằng tay Tra tay trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary Trang định hướng này liệt kê những bài viết liên quan đến tiêu đề Tay.Nếu bạn đến đây từ một liên kết trong một bài, bạn có thể muốn sửa lại để liên kết trỏ trực tiếp đến bài viết dự định.