Quân hàm và phù hiệu Lực lượng Lục quân NATO
Bảng so sánh cấp bậc Lực lượng Lục quân các thành viên NATO.
Sĩ Quan (OF 1–10)
[sửa | sửa mã nguồn]Mã NATO | OF-10 | OF-9 | OF-8 | OF-7 | OF-6 | OF-5 | OF-4 | OF-3 | OF-2 | OF-1 | OF(D) | Học viên sĩ quan | ||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nhóm cấp bậc | Cấp soái | Cấp tướng | Cấp tá | Cấp úy | Học viên sĩ quan | |||||||||||||||||||||||||||||||
![]() | Không có tương đương | Không có tương đương | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Không có tương đương | Không có tương đương | |||||||||||||||||||||||
Gjeneral lejtant | Gjeneral major | Gjeneral brigade | Kolonel | Nënkolonel | Major | Kapiten | Toger | Nëntoger | ||||||||||||||||||||||||||||
Trung tướng | Thiếu tướng | Chuẩn tướng | Đại tá | Trung tá | Thiếu tá | Đại úy | Trung úy | Thiếu úy
| ||||||||||||||||||||||||||||
![]() | Không có tương đương | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Không có tương đương | ||||||||||||||||||||||
Generaal | Luitenant-generaal | Generaal-majoor | Brigadegeneraal | Kolonel | Luitenant-kolonel | Majoor | Kapitein-commandant | Kapitein | Luitenant | Onderluitenant | Aspirant | |||||||||||||||||||||||||
Đại tướng | Trung tướng | Thiếu tướng | Chuẩn tướng | Đại tá | Trung tá | Thiếu tá | Đại úy - Chỉ huy | Đại úy | Trung úy | Thiếu úy | Sĩ quan dự tuyển
| |||||||||||||||||||||||||
![]() | Không có tương đương | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Không có tương đương | Không có tương đương | |||||||||||||||||||||||
Генерал | Генерал-лейтенант | Генерал-майор | Бригаден генерал | Полковник | Подполковник | Майор | Капитан | Старши лейтенант | Лейтенант | |||||||||||||||||||||||||||
General | General-leytenant | General-mayor | Brigaden general | Polkovnik | Podpolkovnik | Mayor | Kapitan | Starshi leytenant | Leytenant | |||||||||||||||||||||||||||
Đại tướng | Trung tướng | Thiếu tướng | Chuẩn tướng | Đại tá | Trung tá | Thiếu tá | Đại úy | Trung úy | Thiếu úy
| |||||||||||||||||||||||||||
![]() | Không có tương đương | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Không có tương đương | ![]() | |||||||||||||||||||||||
General | Lieutenant-general | Major-general | Brigadier-general | Colonel | Lieutenant-colonel | Major | Captain | Lieutenant | Second lieutenant | Officer cadet | ||||||||||||||||||||||||||
Général | Lieutenant-général | Major-général | Brigadier-général | Colonel | Lieutenant-colonel | Major | Capitaine | Lieutenant | Sous-lieutenant | Élève-officier | ||||||||||||||||||||||||||
Đại tướng | Trung tướng | Thiếu tướng | Chuẩn tướng | Đại tá | Trung tá | Thiếu tá | Đại úy | Trung úy | Thiếu úy | Học viên sĩ quan
| ||||||||||||||||||||||||||
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Không có tương đương | Không có tương đương | |||||||||||||||||||||||
Stožerni general | General zbora | General pukovnik | General bojnik | Brigadni general | Brigadir | Pukovnik | Bojnik | Satnik | Natporučnik | Poručnik | ||||||||||||||||||||||||||
Thống tướng | Đại tướng | Trung tướng | Thiếu tướng | Chuẩn tướng | Đại tá | Trung tá | Thiếu tá | Đại úy | Trung úy | Thiếu úy |
| |||||||||||||||||||||||||
![]() | Không có tương đương | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Không có tương đương | Không có tương đương | |||||||||||||||||||||||
Armádní generál | Generálporučík | Generálmajor | Brigádní generál | Plukovník | Podplukovník | Thiếu tá | Kapitán | Nadporučík | Poručík | |||||||||||||||||||||||||||
Đại tướng | Trung tướng | Thiếu tướng | Chuẩn tướng | Đại tá | Trung tá | Thiếu tá | Đại úy | Trung úy | Thiếu úy
| |||||||||||||||||||||||||||
![]() | Không có tương đương | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | |||||||||||||||||||||||
General | Generalløjtnant | Generalmajor | Brigadegeneral | Oberst | Oberstløjtnant | Thiếu tá | Kaptajn | Premierløjtnant | Løjtnant | Sekondløjtnant | Sergent (Officerselev) | |||||||||||||||||||||||||
Đại tướng | Trung tướng | Thiếu tướng | Chuẩn tướng | Đại tá | Trung tá | Thiếu tá | Đại úy | Trung úy | Thiếu úy | Chuẩn úy | Trung sĩ (Với cấp sĩ quan)
| |||||||||||||||||||||||||
![]() | Không có tương đương | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Không có tương đương | Không có tương đương | ||||||||||||||||||||||
Kindral | Kindralleitnant | Kindralmajor | Brigaadikindral | Kolonel | Kolonelleitnant | Major | Kapten | Leitnant | Nooremleitnant | Lipnik | ||||||||||||||||||||||||||
Đại tướng | Trung tướng | Thiếu tướng | Chuẩn tướng | Đại tá | Trung tá | Thiếu tá | Đại úy | Thượng úy | Trung úy | Thiếu úy
| ||||||||||||||||||||||||||
![]() | Không có tương đương | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ||||||||||||||||||||||
Kenraali General | Kenraaliluutnantti Generallöjtnant | Kenraalimajuri Generalmajor | Prikaatikenraali Brigadgeneral | Eversti Överste | Everstiluutnantti Överstelöjtnant | Majuri Major | Kapteeni Kapten | Yliluutnantti Premiärlöjtnant | Luutnantti Löjtnant | Vänrikki Fänrik | Upseerikokelas Officersaspirant | Upseerioppilas Officerselev | ||||||||||||||||||||||||
Đại tướng | Trung tướng | Thiếu tướng | Chuẩn tướng | Đại tá | Trung tá | Thiếu tá | Đại úy | Thượng úy | Trung úy | Thiếu úy | Sĩ quan dự tuyển | Học viên sĩ quan
| ||||||||||||||||||||||||
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | |||||||||||||||||||||||
Maréchal de France | Général d'armée | Général de corps d'armée | Général de division | Général de brigade | Colonel | Lieutenant-colonel | Commandant | Capitaine | Lieutenant | Sous-lieutenant | Aspirant | Élève-officier | ||||||||||||||||||||||||
Thống chế Pháp | Đại tướng | Trung tướng | Thiếu tướng | Chuẩn tướng | Đại tá | Trung tá | Thiếu tá | Đại úy | Trung úy | Thiếu úy | Sĩ quan dự tuyển | Học viên sĩ quan
| ||||||||||||||||||||||||
![]() | Không có tương đương | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Cầu vai lính với sợi bạc mỏng dưới cùng là học viên sĩ quan | ||||||||||||||||||||
General | Generalleutnant | Generalmajor | Brigadegeneral | Đại tá | Oberstleutnant | Major | Stabshauptmann | Hauptmann | Oberleutnant | Leutnant | Oberfähnrich | Fähnrich | Fahnenjunker | |||||||||||||||||||||||
Đại tướng | Trung tướng | Thiếu tướng | Chuẩn tướng | Đại tá | Trung tá | Thiếu tá | Đại úy | Thượng úy | Trung úy | Thiếu úy | Trưởng hiệu | Thám báo mặt trận (Ứng viên sĩ quan) | Hộ vệ kỳ Trường binh (Ứng viên sĩ quan)
| |||||||||||||||||||||||
![]() | Không có tương đương | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Không có tương đương | |||||||||||||||||||||||
Στρατηγός | Αντιστράτηγος | Υποστράτηγος | Ταξίαρχος | Συνταγματάρχης | Αντισυνταγματάρχης | Ταγματάρχης | Λοχαγός | Υπολοχαγός | Ανθυπολοχαγός | Δόκιμος Έφεδρος Αξιωματικός | ||||||||||||||||||||||||||
Stratigos | Antistratigos | Ypostratigos | Taxiarchos | Syntagmatarchis | Antisyntagmatarchis | Tagmatarchis | Lochagos | Ypolochagos | Anthypolochagos | Dokimos efedros aksiomatikos | ||||||||||||||||||||||||||
Đại tướng | Trung tướng | Thiếu tướng | Chuẩn tướng | Đại tá | Trung tá | Thiếu tá | Đại úy | Trung úy | Thiếu úy | Sĩ quan được chỉ định không thường trực
| ||||||||||||||||||||||||||
![]() | Không có tương đương | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Không có tương đương | Không có phù hiệu | |||||||||||||||||||||||
Vezérezredes | Altábornagy | Vezérőrnagy | Dandártábornok | Ezredes | Alezredes | Őrnagy | Százados | Főhadnagy | Hadnagy | Honvédtisztjelölt | ||||||||||||||||||||||||||
Chỉ huy trưởng trung đoàn | Phó thống chế | Thiếu tướng | Tướng lữ đoàn | Đại tá | Trung tá | Thiếu tá | Đại úy | Trung úy | Thiếu úy | Học viên sĩ quan
| ||||||||||||||||||||||||||
![]() | Không có tương đương | Không có tương đương | Không có tương đương | Không có tương đương | Không có tương đương | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Không có tương đương | Không có tương đương | |||||||||||||||||||||||
Ofursti | Undirofursti | Majór | Höfuðsmaður | Liðsforingi | Undirliðsforingi | |||||||||||||||||||||||||||||||
Đại tá | Trung tá | Thiếu tá | Đại úy | Trung úy | Thiếu úy
| |||||||||||||||||||||||||||||||
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Không có tương đương | ![]() | ||||||||||||||||||||||
Generale | Generale di Corpo d'Armata con Incarichi Speciali | Generale di Corpo d'Armata (Tenente Generale) | Generale di Divisione (Maggior Generale) | Generale di Brigata (Brigadier Generale) | Colonnello | Tenente Colonnello | Maggiore | Primo capitano | Capitano | Tenente | Sottotenente | Allievo Ufficiale | ||||||||||||||||||||||||
Đại tướng | Trung tướng với nhiệm vụ đặc biệt | Trung tướng | Thiếu tướng | Chuẩn tướng | Đại tá | Trung tá | Thiếu tá | Đại úy | Thượng úy | Trung úy | Thiếu úy | Học viên sĩ quan
| ||||||||||||||||||||||||
![]() | Không có tương đương | Không có tương đương | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Không có tương đương | |||||||||||||||||||||||
Ģenerālleitnants | Ģenerālmajors | Brigādes ģenerālis | Pulkvedis | Pulkvežleitnants | Majors | Kapteinis | Virs-leitnants | Leitnants | Kadets | |||||||||||||||||||||||||||
Trung tướng | Thiếu tướng | Chuẩn tướng | Đại tá | Trung tá | Thiếu tá | Đại úy | Trung úy | Thiếu úy | Sĩ quan dự tuyển
| |||||||||||||||||||||||||||
![]() | Không có tương đương | Không có tương đương | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Không có tương đương | ![]() ![]() | |||||||||||||||||||||||
Generolas leitenantas | Generolas majoras | Brigados generolas | Pulkininkas | Pulkininkas leitenantas | Majoras | Kapitonas | Vyresnysis leitenantas | Leitenantas | Kariūnas | |||||||||||||||||||||||||||
Trung tướng | Thiếu tướng | Chuẩn tướng | Đại tá | Trung tá | Thiếu tá | Đại úy | Trung úy | Thiếu úy | Học viên sĩ quan
| |||||||||||||||||||||||||||
![]() | Không có tương đương | Không có tương đương | Không có tương đương | Không có tương đương | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Không có tương đương | |||||||||||||||||||||||
Général | Colonel | Lieutenant-colonel | Major | Capitaine | Lieutenant en premier | Lieutenant | Aspirant-officier | |||||||||||||||||||||||||||||
Tướng | Đại tá | Trung tá | Thiếu tá | Đại úy | Trung úy | Thiếu úy | Sĩ quan dự tuyển
| |||||||||||||||||||||||||||||
![]() | Không có tương đương | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Không có tương đương | Không có tương đương | |||||||||||||||||||||||
General pukovnik | General potpukovnik | General major | Brigadir general | Pukovnik | Potpukovnik | Major | Kapetan | Poručnik | Potporučnik | |||||||||||||||||||||||||||
Thượng tướng | Trung tướng | Thiếu tướng | Chuẩn tướng | Đại tá | Trung tá | Thiếu tá | Đại úy | Trung úy | Thiếu úy
| |||||||||||||||||||||||||||
![]() | Không có tương đương | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Không có tương đương | Không có tương đương | |||||||||||||||||||||||
Генерал | Генерал потполковник | Генерал мајор | Бригаден генерал | Полковник | Потполковник | Мајор | Капетан | Поручник | Потпоручник | |||||||||||||||||||||||||||
General | General potpolkovnik | General major | Brigaden general | Polkovnik | Potpolkovnik | Major | Kapetan | Poručnik | Potporučnik | |||||||||||||||||||||||||||
Đại tướng | Trung tướng | Thiếu tướng | Chuẩn tướng | Đại tá | Trung tá | Thiếu tá | Đại úy | Trung úy | Thiếu úy
| |||||||||||||||||||||||||||
![]() | Không có tương đương | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Cầu vai lính nhập ngũ với biểu tượng của Học viện Quân sự Hoàng gia là học viên sĩ quan | |||||||||||||||||||||||
Generaal | Luitenant-generaal | Generaal-majoor | Brigadegeneraal | Kolonel | Luitenant-kolonel | Majoor | Kapitein/ Ritmeester | Eerste luitenant | Tweede luitenant | Vaandrig/ Kornet | ||||||||||||||||||||||||||
Đại tướng | Trung tướng | Thiếu tướng | Chuẩn tướng | Đại tá | Trung tá | Thiếu tá | Đại úy | Trung úy | Thiếu úy | Sĩ quan dự tuyển
| ||||||||||||||||||||||||||
![]() | Không có tương đương | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Không có tương đương | ![]() | |||||||||||||||||||||||
General | Generalløytnant | Generalmajor | Brigader | Oberst | Oberstløytnant | Major | Kaptein/ Rittmester | Løytnant | Fenrik | Kadett | ||||||||||||||||||||||||||
Đại tướng | Trung tướng | Thiếu tướng | Chuẩn tướng | Đại tá | Trung tá | Thiếu tá | Đại úy | Trung úy | Thiếu úy | Học viên sĩ quan
| ||||||||||||||||||||||||||
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Không có tương đương | Có nhiều cấp bậc | |||||||||||||||||||||||
Marszałek Polski | Generał | Generał broni | Generał dywizji | Generał brygady | Pułkownik | Podpułkownik | Major | Kapitan | Porucznik | Podporucznik | Podchorąży | |||||||||||||||||||||||||
Nguyên soái Ba Lan | Đại tướng | Trung tướng | Thiếu tướng | Chuẩn tướng | Đại tá | Trung tá | Thiếu tá | Đại úy | Trung úy | Thiếu úy | Học sinh sĩ quan
| |||||||||||||||||||||||||
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ||||||||||||||||||||||
Marechal do exército | General | Tenente-general | Major-general | Brigadeiro-general | Coronel-tirocinado [b] | Coronel | Tenente-coronel | Major | Capitão | Tenente | Alferes | Aspirante-a-oficial | Cadete | |||||||||||||||||||||||
Nguyên soái quân đội | Đại tướng | Trung tướng | Thiếu tướng | Chuẩn tướng | Đại tá - thực tập sinh | Đại tá | Trung tá | Thiếu tá | Đại úy | Trung úy | Thiếu úy | Ứng viên sĩ quan | Học viên sĩ quan
| |||||||||||||||||||||||
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Không có tương đương | Không có tương đương | |||||||||||||||||||||||
Mareșal | General | General-locotenent | General-maior | General de brigadă | Colonel | Locotenent-colonel | Maior | Căpitan | Locotenent | Sublocotenent | ||||||||||||||||||||||||||
Nguyên soái | Đại tướng | Trung tướng | Thiếu tướng | Chuẩn tướng | Đại tá | Trung tá | Thiếu tá | Đại úy | Trung úy | Thiếu úy
| ||||||||||||||||||||||||||
![]() | Không có tương đương | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Không có tương đương | Không có tương đương | |||||||||||||||||||||||
Generál | Generálporučík[c] | Generálmajor | Brigádny generál | Plukovník | Podplukovník | Major | Kapitán | Nadporučík | Poručík | |||||||||||||||||||||||||||
Đại tướng | Trung tướng | Thiếu tướng | Chuẩn tướng | Đại tá | Trung tá | Thiếu tá | Đại úy | Trung úy | Thiếu úy
| |||||||||||||||||||||||||||
![]() | Không có tương đương | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Không có tương đương | Không có tương đương | |||||||||||||||||||||||
General | Generalpodpolkovnik | Generalmajor | Brigadir | Polkovnik | Podpolkovnik | Major | Stotnik | Nadporočnik | Poročnik | |||||||||||||||||||||||||||
Đại tướng | Trung tướng | Thiếu tướng | Chuẩn tướng | Đại tá | Trung tá | Thiếu tá | Đại úy | Trung úy | Thiếu úy
| |||||||||||||||||||||||||||
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | |||||||||||||||||||||
Capitán general | General de ejército | Teniente general | General de división | General de brigada | Coronel | Teniente coronel | Comandante | Capitán | Teniente | Alférez | Caballero alférez cadete | Alumno repetidor | Alumno 2º | Alumno 1º | ||||||||||||||||||||||
Thống tướng | Đại tướng | Trung tướng | Thiếu tướng | Chuẩn tướng | Đại tá | Trung tá | Thiếu tá | Đại úy | Trung úy | Thiếu úy | Hiệp sĩ Hiệu kì Thiếu sinh quân | Học viên sĩ quan cao cấp | Học viên sĩ quan bậc 2 | Học viên sĩ quan bậc 1
| ||||||||||||||||||||||
![]() | Không có tương đương | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ||||||||||||||||||||||||
General | Generallöjtnant | Generalmajor | Brigadgeneral | Överste | Överstelöjtnant | Major | Kapten | Löjtnant | Fänrik | Kadett | ||||||||||||||||||||||||||
Đại tướng | Trung tướng | Thiếu tướng | Chuẩn tướng | Đại tá | Trung tá | Thiếu tá | Đại úy | Trung úy | Hiệu kì | Học viên
| ||||||||||||||||||||||||||
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Không có tương đương | Có nhiều cấp bậc[d] | |||||||||||||||||||||
Mareşal | Genelkurmay başkanı | Orgeneral | Korgeneral | Tümgeneral | Tuğgeneral | Albay | Yarbay | Binbaşı | Yüzbaşı | Üsteğmen | Teğmen | Asteğmen | Harbiyeli | |||||||||||||||||||||||
Nguyên soái | Tổng tham mưu trưởng Lực lượng Vũ trang Thổ Nhĩ Kỳ | Đại tướng | Trung tướng | Thiếu tướng | Chuẩn tướng | Đại tá | Trung tá | Thiếu tá | Đại úy | Thượng úy | Trung úy | Thiếu úy | Học viên sĩ quan
| |||||||||||||||||||||||
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Không có tương đương | |||||||||||||||||||||||
Field marshal | General | Lieutenant-general | Major-general | Brigadier | Colonel | Lieutenant colonel | Major | Captain | Lieutenant | Second lieutenant | Officer cadet | |||||||||||||||||||||||||
Thống chế | Đại tướng | Trung tướng | Thiếu tướng | Chuẩn tướng | Đại tá | Trung tá | Thiếu tá | Đại úy | Trung úy | Thiếu úy | Học viên sĩ quan
| |||||||||||||||||||||||||
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Various | Không có tương đương | |||||||||||||||||||||||
General of the Army | General | Lieutenant general | Major general | Brigadier general | Colonel | Lieutenant colonel | Major | Captain | First lieutenant | Second lieutenant | Cadet / Officer candidate | |||||||||||||||||||||||||
Thống tướng Lục quân | Đại tướng | Trung tướng | Thiếu tướng | Chuẩn tướng | Đại tá | Trung tá | Thiếu tá | Đại úy | Trung úy | Thiếu úy | Sĩ quan dự tuyển
| |||||||||||||||||||||||||
Mã NATO | OF-10 | OF-9 | OF-8 | OF-7 | OF-6 | OF-5 | OF-4 | OF-3 | OF-2 | OF-1 | OF(D) | Học viên sĩ quan |
Quân nhân chuyên nghiệp (WO1–5)
[sửa | sửa mã nguồn]Mã NATO | WO-5 | WO-4 | WO-3 | WO-2 | WO-1 | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | ![]() ![]() | ![]() ![]() | ![]() ![]() | ![]() ![]() | ![]() ![]() | |||||
Chief warrant officer 5 | Chief warrant officer 4 | Chief warrant officer 3 | Chief warrant officer 2 | Warrant officer 1 | ||||||
Trưởng quân nhân chuyên nghiệp 5 | Trưởng quân nhân chuyên nghiệp 4 | Trưởng quân nhân chuyên nghiệp 3 | Trưởng quân nhân chuyên nghiệp 2 | Quân nhân chuyên nghiệp 1 |
Hạ sĩ quan, binh lính (OR 1–9)
[sửa | sửa mã nguồn]Mã NATO | OR-9 | OR-8 | OR-7 | OR-6 | OR-5 | OR-4 | OR-3 | OR-2 | OR-1 | |||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nhóm cấp bậc | Cấp hạ sĩ quan cấp cao | Cấp hạ sĩ quan cấp thấp | Cấp binh | |||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | |||||||||||||||||||||||||||
Kryekapter | Kapter | Rreshter | Tetar | Nëntetar | Ushtar IV | Ushtar III | Ushtar II | Ushtar I | ||||||||||||||||||||||||||||
Thượng sĩ nhất | Thượng sĩ | Trung sĩ | Hạ sĩ | Chuẩn sĩ | Binh bậc bốn | Binh bậc ba | Binh bậc hai | Binh bậc một
| ||||||||||||||||||||||||||||
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ||||||||||||||||||||||||
Adjudant-majoor | Adjudant-chef | Adjudant | 1ste sergeant-majoor | 1ste sergeant-chef | 1ste sergeant | Trung sĩ | 1ste korporaal-chef | Korporaal-chef | Korporaal | 1ste soldaat | Soldaat | |||||||||||||||||||||||||
Phụ tá Cố vấn | Phụ tá trưởng | Phụ tá | Thượng sĩ Cố vấn | Thượng sĩ | Trung sĩ nhất | Trung sĩ | Hạ sĩ trưởng hạng nhất | Hạ sĩ trưởng | Hạ sĩ | Binh nhất | Binh nhì
| |||||||||||||||||||||||||
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Không có tương đương | ![]() | ||||||||||||||||||||||||||||
Офицерски кандидат | Старшина | Старши сержант | Сержант | Младши сержант | Ефрейтор | Редник | ||||||||||||||||||||||||||||||
Ofitserski kandidat | Starshyna | Starshi serzhant | Serzhant | Mladshi serzhant | Efreytor | Rednik | ||||||||||||||||||||||||||||||
Học viên sĩ quan | Tiểu sĩ quan | Thượng sĩ | Trung sĩ | Hạ sĩ | "Miễn" | Binh
| ||||||||||||||||||||||||||||||
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | |||||||||||||||||||||||||
Canadian Forces chief warrant officer | Command chief warrant officer | Senior appointment chief warrant officer | Chief warrant officer | Master warrant officer | Warrant officer | Sergeant | Master corporal | Corporal | Private (trained) | Private (basic) | ||||||||||||||||||||||||||
Adjudant-chef des Forces canadiennes | Adjudant-chef du commandement | Adjudant-chef- nomination supérieure | Adjudant-chef | Adjudant-maître | Adjudant | Sergent | Caporal-chef | Caporal | Soldat (formé) | Soldat (confirmé) | ||||||||||||||||||||||||||
Chuẩn úy trưởng Quân đội Canada | Chuẩn úy trưởng chỉ huy | Chuẩn úy trưởng bổ nhiệm cao cấp | Chuẩn úy trưởng | Chuẩn úy cao cấp | Chuẩn úy | Trung sĩ | Hạ sĩ trưởng | Hạ sĩ | Binh (Đã qua đào tạo) | Binh (Cơ bản)
| ||||||||||||||||||||||||||
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Không có phù hiệu | |||||||||||||||||||||||||||
Časnički namjesnik | Stožerni narednik | Nadnarednik | Narednik | Desetnik | Skupnik | Razvodnik | Pozornik | Vojnik | ||||||||||||||||||||||||||||
Chuẩn úy | Thượng sĩ tham mưu | Thượng sĩ | Trung sĩ | Hạ sĩ | Chuẩn sĩ | Binh nhất | Binh nhì | Binh tam
| ||||||||||||||||||||||||||||
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ||||||||||||||||||||||||||
Štábní praporčík | Nadpraporčík | Praporčík | Nadrotmistr | Rotmistr | Rotný | Četař | Desátník | Svobodník | Vojín | |||||||||||||||||||||||||||
Chuẩn úy tham mưu | Chuẩn úy cao cấp | Chuẩn úy | Trung sĩ tham mưu | Trung sĩ | Hạ sĩ | Chuẩn sĩ | Binh nhất | Binh nhì | Binh tam
| |||||||||||||||||||||||||||
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Không có tương đương | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | |||||||||||||||||||||||||
Hærchefsergenten | Chefsergent | Seniorsergent | Oversergent | Sergent | Sergent (Officerselev) | Korporal | Overkonstabel af 1. grad | Overkonstabel | Konstabel | |||||||||||||||||||||||||||
Thượng sĩ trưởng Quân đội | Thượng sĩ trưởng | Thượng sĩ cao cấp | Thượng sĩ | Trung sĩ | Trung sĩ (Học viên sĩ quan) | Hạ sĩ | Cảnh binh trưởng hạng nhất | Cảnh binh cao cấp | Cảnh binh
| |||||||||||||||||||||||||||
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Không có tương đương | ![]() | ![]() | |||||||||||||||||||||||||
Ülemveebel | Staabiveebel | Vanemveebel | Veebel | Nooremveebel | Vanemseersant | Seersant | Nooremseersant | Kapral | Reamees | |||||||||||||||||||||||||||
Thượng sĩ Chỉ huy | Thượng sĩ Tham mưu | Thượng sĩ (Cấp cao) | Thượng sĩ | Thượng sĩ (Cấp thấp) | Trung sĩ (Cấp cao) | Trung sĩ | Trung sĩ (Cấp thấp) | Hạ sĩ | Binh
| |||||||||||||||||||||||||||
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Không có phù hiệu | |||||||||||||||||||||||||||
Sotilasmestari | Ylivääpeli | Vääpeli | Ylikersantti | Kersantti | Alikersantti | Korpraali | Sotamies | Alokas | ||||||||||||||||||||||||||||
Militärmästare | Överfältväbel | Fältväbel | Översergeant | Sergeant | Undersergeant | Korpral | Soldat | Rekryt | ||||||||||||||||||||||||||||
Cố vấn quân sự | Thượng sĩ cao cấp | Thượng sĩ | Trung sĩ cao cấp | Trung sĩ | Trụng sĩ bậc thấp | Hạ sĩ | Binh | Tân binh
| ||||||||||||||||||||||||||||
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | |||||||||||||||||||||||||
Major | Adjudant-chef | Adjudant | Sergent-chef brevet militaire de 2e niveau / Maréchal-des-logis-chef de 1ere classe[4] | Sergent-chef / Maréchal-des-logis-chef[4] | Sergent / Maréchal-des-logis[4] | Caporal-chef de 1re classe | Caporal-chef / Brigadier-chef[4] | Caporal / Brigadier[4] | Soldat de 1re classe | Soldat | ||||||||||||||||||||||||||
Sĩ quan hành chính / Cố vấn | Phụ tá trưởng | Phụ tá | Trung sĩ trưởng (có chứng chỉ quân sự bậc 2) / Thống chế hậu cần trưởng hạng nhất | Trung sĩ trưởng / Thống chế hậu cần trưỏng | Trung sĩ / Thống chế hậu cần | Hạ sĩ trưởng hạng nhất | Hạ sĩ trưởng / Cai đội trưởng | Hạ sĩ / Cai đội | Binh nhất | Binh nhì
| ||||||||||||||||||||||||||
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | |||||||||||||||||||||
Oberstabsfeldwebel | Stabsfeldwebel | Hauptfeldwebel | Oberfeldwebel | Feldwebel | Stabsunteroffizier | Unteroffizier | Stabskorporal | Korporal | Oberstabsgefreiter | Stabsgefreiter | Hauptgefreiter | Obergefreiter | Gefreiter | Soldat | ||||||||||||||||||||||
Thượng sĩ tham mưu cao cấp | Thượng sĩ tham mưu | Thượng sĩ nhất | Thượng sĩ | Trung sĩ | Sĩ quan cấp dưới tham mưu / Hạ sĩ quan tham mưu | Sĩ quan cấp dưới / Hạ sĩ quan | Hạ sĩ tham mưu | Hạ sĩ | Tham mưu "miễn" cao cấp | Tham mưu "miễn" | "Miễn" bậc nhất | Thượng "miễn" | "Miễn" | Binh | ||||||||||||||||||||||
![]() (Officer designate) | Không có tương đương | Không có tương đương | ![]() | ![]() | ![]() | Không có tương đương | Không có tương đương | Không có tương đương | Không có tương đương | |||||||||||||||||||||||||||
Oberfähnrich | Fähnrich | Fahnenjunker | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
Trưởng hiệu | Hiệu kỳ | Thiếu sinh quân
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Không có tương đương | ![]() | ![]() | ![]() | Không có tương đương | Quân chủng / quân đoàn có phù hiệu riêng | |||||||||||||||||||||||
Ανθυπασπιστής[e] | Μόνιμος Αρχιλοχίας | Αρχιλοχίας | Μόνιμος Επιλοχίας | Επιλοχίας | Μόνιμος Λοχίας | Λοχίας | Δεκανέας ΕΠΟΠ-Εμθ | Δεκανέας | Υποδεκανέας | Στρατιώτης | ||||||||||||||||||||||||||
Anthypaspistis | Monimos Archilochias | Archilochias | Monimos Epilochias | Epilochias | Monimos Lochias | Lochias | Dekaneas EPOP-EMTh | Dekaneas | Ypodekaneas | Stratiotis | ||||||||||||||||||||||||||
Chuẩn úy | Thượng sĩ thường trực | Thượng sĩ | Trung sĩ tham mưu thường trực | Trung sĩ tham mưu | Trung sĩ thường trực | Trung sĩ | Hạ sĩ thường trực chuyên nghiệp | Hạ sĩ | Hạ sĩ phụ tá | Binh | ||||||||||||||||||||||||||
![]() (Nghĩa vụ) | ![]() | Không có tương đương | Không có tương đương | ![]() | <