Giải quần vợt Úc Mở rộng 2023
Giải quần vợt Úc Mở rộng 2023 | |
---|---|
Ngày | 16–29 tháng 1 |
Lần thứ | 111 Kỷ nguyên Mở (55) |
Thể loại | Grand Slam |
Tiền thưởng | A$76.500.000 |
Mặt sân | Cứng (GreenSet) |
Địa điểm | Melbourne, Victoria, Úc |
Sân vận động | Melbourne Park |
Các nhà vô địch | |
Đơn nam | |
Novak Djokovic | |
Đơn nữ | |
Aryna Sabalenka | |
Đôi nam | |
Rinky Hijikata / Jason Kubler | |
Đôi nữ | |
Barbora Krejčíková / Kateřina Siniaková | |
Đôi nam nữ | |
Luisa Stefani / Rafael Matos | |
Đơn nam trẻ | |
Alexander Blockx | |
Đơn nữ trẻ | |
Alina Korneeva | |
Đôi nam trẻ | |
Learner Tien / Cooper Williams | |
Đôi nữ trẻ | |
Renáta Jamrichová / Federica Urgesi | |
Đơn nam xe lăn | |
Alfie Hewett | |
Đơn nữ xe lăn | |
Diede de Groot | |
Đơn xe lăn quad | |
Sam Schröder | |
Đôi nam xe lăn | |
Alfie Hewett / Gordon Reid | |
Đôi nữ xe lăn | |
Diede de Groot / Aniek van Koot | |
Đôi xe lăn quad | |
Sam Schröder / Niels Vink |
Giải quần vợt Úc Mở rộng 2023 là một giải quần vợt Grand Slam được diễn ra tại Melbourne Park, từ ngày 16–29 tháng 1 năm 2023.[1] Đây là lần thứ 111 Giải quần vợt Úc Mở rộng được tổ chức, lần thứ 55 trong Kỷ nguyên Mở, và là giải Grand Slam đầu tiên trong năm. Giải đấu bao gồm các nội dung đơn, đôi và đôi nam nữ dành cho các vận động viên chuyên nghiệp. Các vận động viên trẻ và xe lăn sẽ tham dự ở nội dung đơn và đôi. Giống như những năm trước, nhà tài trợ chính của giải đấu là Kia.
Novak Djokovic là nhà vô địch nội dung đơn nam, danh hiệu Úc Mở rộng thứ 10 và danh hiệu Grand Slam thứ 22 của anh, cân bằng kỷ lục với Rafael Nadal. Djokovic được phép tham dự giải đấu năm 2023 mặc dù vẫn chưa tiêm chủng vắc-xin COVID-19 sau khi lệnh cấm nhập cảnh 3 năm được hủy bỏ. Lệnh cấm ban đầu được áp dụng sau khi anh bị trục xuất vào năm 2022, vì luật pháp của Úc yêu cầu người nước ngoài phải tiêm chủng để được nhập cảnh khi giải đấu diễn ra vào năm 2022, nhưng lệnh cấm đã bị bãi bỏ do yêu cầu tiêm chủng đã được dỡ bỏ.[2] Nadal là đương kim vô địch nội dung đơn nam, nhưng thua ở vòng 2 trước Mackenzie McDonald. Aryna Sabalenka là nhà vô địch nội dung đơn nữ, danh hiệu Grand Slam đầu tiên của cô. Ashleigh Barty là đương kim vô địch nội dung đơn nữ, nhưng cô giải nghệ quần vợt vào tháng 3 năm 2022.[3]
Lần đầu tiên khán giả được vào sân đầy đủ kể từ năm 2020, sau những hạn chế về số khán giả trong hai giải đấu năm 2021 và 2022 do đại dịch COVID-19.[4]
Với trận thua của tay vợt số 1 thế giới Iga Świątek ở vòng 4, đây là Giải quần vợt Úc Mở rộng đầu tiên trong Kỷ nguyên Mở không có hai hạt giống hàng đầu ở cả nội dung đơn nam và đơn nữ vào vòng tứ kết.
Tóm tắt kết quả[sửa | sửa mã nguồn]
Tóm tắt từng ngày[sửa | sửa mã nguồn]
Ngày 1 (16 tháng 1)[sửa | sửa mã nguồn]
- Hạt giống bị loại:
- Đơn nam: Lorenzo Musetti [17], Borna Ćorić [21]
- Đơn nữ: Marie Bouzková [25], Amanda Anisimova [28]
- Lịch thi đấu
Trận đấu trên Sân chính | ||||
---|---|---|---|---|
Trận đấu trên sân Rod Laver Arena | ||||
Sự kiện | Người thắng trận | Người thua cuộc | Tỷ số | Chú thích |
Vòng 1 đơn nữ | Coco Gauff [7] | Kateřina Siniaková | 6–1, 6–4 | [5] |
Vòng 1 đơn nữ | Maria Sakkari [6] | Yuan Yue | 6–1, 6–4 | |
Vòng 1 đơn nam | Rafael Nadal [1] | Jack Draper | 7–5, 2–6, 6–4, 6–1 | [6] |
Vòng 1 đơn nữ | Iga Świątek [1] | Jule Niemeier | 6–4, 7–5 | [5] |
Vòng 1 đơn nam | Daniil Medvedev [7] | Marcos Giron | 6–0, 6–1, 6–2 | |
Trận đấu trên sân Margaret Court Arena | ||||
Sự kiện | Người thắng trận | Người thua cuộc | Tỷ số | Chú thích |
Vòng 1 đơn nữ | Jessica Pegula [3] | Jaqueline Cristian (PR) | 6–0, 6–1 | [5] |
Vòng 1 đơn nam | Hubert Hurkacz [10] | Pedro Martínez | 7–6(7–1), 6–2, 6–2 | |
Vòng 1 đơn nữ | Victoria Azarenka [24] | Sofia Kenin (PR) | 6–4, 7–6(7–3) | |
Vòng 1 đơn nam | Stefanos Tsitsipas [3] | Quentin Halys | 6–3, 6–4, 7–6(8–6) | [7] |
Vòng 1 đơn nữ | Madison Keys [10] | Anna Blinkova | 6–4, 3–6, 6–2 | |
Trận đấu trên sân John Cain Arena | ||||
Sự kiện | Người thắng trận | Người thua cuộc | Tỷ số | Chú thích |
Vòng 1 đơn nam | Jannik Sinner [15] | Kyle Edmund (PR) | 6–4, 6–0, 6–2 | [5] |
Vòng 1 đơn nữ | Petra Kvitová [15] | Alison Van Uytvanck | 7–6(7–3), 6–2 | |
Vòng 1 đơn nam | Jason Kubler (WC) | Sebastián Báez | 6–4, 6–4, 6–4 | [7] |
Vòng 1 đơn nam[a] | Félix Auger-Aliassime [6] | Vasek Pospisil | 1–6, 7–6(7–4), 7–6(7–3), 6–3 | [5] |
Trận đấu trên sân Kia Arena | ||||
Sự kiện | Người thắng trận | Người thua cuộc | Tỷ số | Chú thích |
Vòng 1 đơn nữ | Danielle Collins [13] | Anna Kalinskaya | 7–5, 5–7, 6–4 | [5] |
Vòng 1 đơn nam | Frances Tiafoe [16] | Daniel Altmaier | 6–3, 6–3, 6–7(5–7), 7–6(8–6) | |
Vòng 1 đơn nam[b] | Cameron Norrie [11] | Luca Van Assche (WC) | 7–6(7–3), 6–0, 6–3 | |
Trận đấu trên sân 1573 Arena | ||||
Sự kiện | Người thắng trận | Người thua cuộc | Tỷ số | Chú thích |
Vòng 1 đơn nữ | Emma Raducanu | Tamara Korpatsch | 6–3, 6–2 | [5] |
Vòng 1 đơn nam | Denis Shapovalov [20] | Dušan Lajović | 6–4, 4–6, 6–4, 6–1 | |
Vòng 1 đơn nữ | Barbora Krejčíková [20] | Sára Bejlek (Q) | 6–3, 6–1 | |
Vòng 1 đơn nam | Alex Molčan | Stan Wawrinka (PR) | 6–7 (3–7), 6–3, 1–6, 7–6 (7–2), 6–4 | [7] |
Trận đấu được tô màu là trận đấu diễn ra vào ban đêm | ||||
Các trận đấu bắt đầu vào 11 giờ sáng, các trận đấu ban đêm bắt đầu vào 7 giờ tối AEDT |
Ngày 2 (17 tháng 1)[sửa | sửa mã nguồn]
- Hạt giống bị loại:
- Đơn nam: Matteo Berrettini [13], Miomir Kecmanović [26]
- Đơn nữ: Martina Trevisan [21], Kaia Kanepi [31]
- Lịch thi đấu
Trận đấu trên Sân chính | ||||
---|---|---|---|---|
Trận đấu trên sân Rod Laver Arena | ||||
Sự kiện | Người thắng trận | Người thua cuộc | Tỷ số | |
Vòng 1 đơn nữ | Aryna Sabalenka [5] | Tereza Martincová | 6–1, 6–4 | |
Vòng 1 đơn nữ | Caroline Garcia [4] | Katherine Sebov (Q) | 6–3, 6–0 | |
Vòng 1 đơn nam | Andy Murray | Matteo Berrettini [13] | 6–3, 6–3, 4–6, 6–7(7–9), 7–6(10–6) | |
Vòng 1 đơn nữ | Ons Jabeur [2] | Tamara Zidanšek | 7–6(10–8), 4–6, 6–1 | |
Vòng 1 đơn nam | Novak Djokovic [4] | Roberto Carballés Baena | 6–3, 6–4, 6–0 | |
Trận đấu trên sân Margaret Court Arena | ||||
Sự kiện | Người thắng trận | Người thua cuộc | Tỷ số | |
Vòng 1 đơn nữ | Elise Mertens [26] | Garbine Muguruza | 3–6, 7–6(7–3), 6–1 | |
Vòng 1 đơn nữ | Karolína Plíšková [30] | Wang Xiyu | 6–1, 6–3 | |
Vòng 1 đơn nam | Alexander Zverev [12] | Juan Pablo Varillas | 4–6, 6–1, 5–7, 7–6(7–3), 6–4 | |
Vòng 1 đơn nữ | Belinda Bencic [12] | Viktoriya Tomova | 6–1, 6–2 | |
Vòng 1 đơn nam | Casper Ruud [2] | Tomáš Macháč | 6–3, 7–6(8–6), 6–7(5–7), 6–3 | |
Trận đấu trên sân John Cain Arena | ||||
Sự kiện | Người thắng trận | Người thua cuộc | Tỷ số | |
Vòng 1 đơn nam | Andrey Rublev [5] | Dominic Thiem (WC) | 6–3, 6–4, 6–2 | |
Vòng 1 đơn nam | Taylor Fritz [8] | Nikoloz Basilashvili | 6–4, 6–2, 4–6, 7–5 | |
Vòng 1 đơn nữ | Veronika Kudermetova [9] | Maryna Zanevska | 6–2, 7–6(7–4) | |
Vòng 1 đơn nam[c] | Alex de Minaur [22] | Hsu Yu-hsiou (Q) | 6–2, 6–2, 6–3 | |
Vòng 1 đơn nam[d] | Alexei Popyrin (WC) | Tseng Chun-hsin | 4–6, 7–6(7–5), 6–7(5–7), 7–6(7–4), 6–1 | |
Trận đấu trên sân Kia Arena | ||||
Sự kiện | Người thắng trận | Người thua cuộc | Tỷ số | |
Vòng 1 đơn nữ | Kimberly Birrell (WC) | Kaia Kanepi [31] | 3–6, 7–6(7–4), 6–1 | |
Vòng 1 đơn nam | Holger Rune [9] | Filip Krajinović | 6–2, 6–3, 6–4 | |
Vòng 1 đơn nam | 6–1, 6–2, 4–2, hoãn | |||
Trận đấu trên sân 1573 Arena | ||||
Sự kiện | Người thắng trận | Người thua cuộc | Tỷ số | |
Vòng 1 đơn nam | Grigor Dimitrov [27] | Aslan Karatsev | 7–6(7–3), 7–5, 6–2 | |
Vòng 1 đơn nữ | Anett Kontaveit [16] | Julia Grabher | 6–2, 6–3 | |
Vòng 1 đơn nữ | Liudmila Samsonova [18] | Jasmine Paolini | 6–2, 6–4 | |
Vòng 1 đơn nam | 4–6, 6–1, 2–4, hoãn | |||
Trận đấu được tô màu là trận đấu diễn ra vào ban đêm | ||||
Các trận đấu bắt đầu vào 11 giờ sáng (12 giờ sáng trên sân John Cain Arena), các trận đấu ban đêm bắt đầu vào 7 giờ tối AEDT |
Ngày 3 (18 tháng 1)[sửa | sửa mã nguồn]
Mưa đã làm gián đoạn trận đấu ở tất cả các sân ngoài trời trong hơn sáu giờ lúc 17:30. Ba trong số năm sân chính (có mái) đã mở cửa trong thời gian còn lại của ngày. Các trận đấu đôi được dời sang Ngày 4 để hoàn thành một số trận đấu đơn ở vòng 1.
- Hạt giống bị loại:
- Đơn nam: Rafael Nadal [1], Botic van de Zandschulp [32]
- Đơn nữ: Daria Kasatkina [8], Beatriz Haddad Maia [14], Petra Kvitová [15], Zheng Qinwen [29], Jil Teichmann [32]
- Lịch thi đấu
Trận đấu trên Sân chính | |||
---|---|---|---|
Trận đấu trên sân Rod Laver Arena | |||
Sự kiện | Người thắng trận | Người thua cuộc | Tỷ số |
Vòng 2 đơn nữ | Iga Świątek [1] | Camila Osorio | 6–2, 6–3 |
Vòng 2 đơn nữ | Jessica Pegula [3] | Aliaksandra Sasnovich | 6–2, 7–6(7–5) |
Vòng 2 đơn nam | Mackenzie McDonald | Rafael Nadal [1] | 6–4, 6–4, 7–5 |
Vòng 2 đơn nữ | Coco Gauff [7] | Emma Raducanu | 6–3, 7–6(7–4) |
Vòng 2 đơn nam | Stefanos Tsitsipas [3] | Rinky Hijikata (WC) | 6–4, 6–0, 6–2 |
Trận đấu trên sân Margaret Court Arena | |||
Sự kiện | Người thắng trận | Người thua cuộc | Tỷ số |
Vòng 2 đơn nữ | Maria Sakkari [6] | Diana Shnaider (Q) | 3–6, 7–5, 6–3 |
Vòng 2 đơn nam | Félix Auger-Aliassime [6] | Alex Molčan | 3–6, 3–6, 6–3, 6–2, 6–2 |
Vòng 2 đơn nữ | Madison Keys [10] | Wang Xinyu | 6–3, 6–2 |
Vòng 2 đơn nam | Daniil Medvedev [7] | John Millman (WC) | 7–5, 6–2, 6–2 |
Vòng 2 đơn nữ | Danielle Collins [13] | Karolína Muchová (PR) | 6–7(1–7), 6–2, 7–6(10–6) |
Trận đấu trên sân John Cain Arena | |||
Sự kiện | Người thắng trận | Người thua cuộc | Tỷ số |
Vòng 2 đơn nam | Jannik Sinner [15] | Tomás Martín Etcheverry | 6–3, 6–2, 6–2 |
Vòng 2 đơn nữ | Anhelina Kalinina | Petra Kvitová [15] | 7–5, 6–4 |
Vòng 2 đơn nam | Frances Tiafoe [16] | Shang Juncheng (Q) | 6–4, 6–4, 6–1 |
Vòng 2 đơn nam | Karen Khachanov [18] | Jason Kubler (WC) | 6–4, 5–7, 6–4, 6–2 |
Vòng 2 đơn nữ | Elena Rybakina [22] | Kaja Juvan | 6–2, 6–1 |
Trận đấu trên sân Kia Arena | |||
Sự kiện | Người thắng trận | Người thua cuộc | Tỷ số |
Vòng 2 đơn nữ | Cristina Bucșa (Q) | Bianca Andreescu | 2–6, 7–6(9–7), 6–4 |
Vòng 1 đơn nam | Thanasi Kokkinakis | Fabio Fognini | 6–1, 6–2, 6–2 |
Vòng 2 đơn nữ | Marta Kostyuk | Olivia Gadecki (WC) | 6–2, 6–1 |
Vòng 2 đơn nữ | Victoria Azarenka [24] | Nadia Podoroska (PR) | 6–1, 6–0 |
Trận đấu trên sân 1573 Arena | |||
Sự kiện | Người thắng trận | Người thua cuộc | Tỷ số |
Vòng 2 đơn nữ | Barbora Krejčíková [20] | Clara Burel (Q) | 6–4, 6–1 |
Vòng 1 đơn nam | Brandon Holt (Q) | Aleksandar Vukic (Q) | 6–4, 1–6, 6–3, 3–6, 6–3 |
Vòng 2 đơn nam | Denis Shapovalov [20] | Taro Daniel | 6–3, 7–6(7–3), 7–5 |
Trận đấu được tô màu là trận đấu diễn ra vào ban đêm | |||
Các trận đấu bắt đầu vào 11 giờ sáng (12 giờ sáng trên sân John Cain Arena), các trận đấu ban đêm bắt đầu vào 7 giờ tối AEDT |
Ngày 4 (19 tháng 1)[sửa | sửa mã nguồn]
Trận đấu vòng hai giữa Andy Murray và Thanasi Kokkinakis kéo dài 5 giờ 45 phút, với Murray giành chiến thắng sau 5 set, kết thúc lúc 4:06 sáng AEDT, kém 28 phút so với trận đấu ban đêm muộn nhất kể từ Lleyton Hewitt và Marcos Baghdatis ở Giải quần vợt Úc Mở rộng 2008. Trận đấu trở thành trận đấu dài thứ hai trong lịch sử Giải quần vợt Úc Mở rộng sau trận chung kết đơn nam năm 2012.
- Hạt giống bị loại:
- Đơn nam: Casper Ruud [2], Taylor Fritz [8], Alexander Zverev [12], Pablo Carreño Busta [14], Diego Schwartzman [23], Alejandro Davidovich Fokina [30]
- Đơn nữ: Ons Jabeur [2], Veronika Kudermetova [9], Anett Kontaveit [16], Liudmila Samsonova [18], Irina-Camelia Begu [27]
- Đôi nam: Rafael Matos / David Vega Hernández [13]
- Đôi nữ: Lyudmyla Kichenok / Jeļena Ostapenko [5], Alicja Rosolska / Erin Routliffe [14]
- Lịch thi đấu
Trận đấu trên Sân chính | |||
---|---|---|---|
Trận đấu trên sân Rod Laver Arena | |||
Sự kiện | Người thắng trận | Người thua cuộc | Tỷ số |
Vòng 2 đơn nữ | Aryna Sabalenka [5] | Shelby Rogers | 6–3, 6–1 |
Vòng 2 đơn nam | Jenson Brooksby | Casper Ruud [2] | 6–3, 7–5, 6–7(4–7), 6–2 |
Vòng 2 đơn nữ | Caroline Garcia [4] | Leylah Fernandez | 7–6(7–5), 7–5 |
Vòng 2 đơn nam | Novak Djokovic [4] | Enzo Couacaud (Q) | 6–1, 6–7(5–7), 6–2, 6–0 |
Vòng 2 đơn nữ | Markéta Vondroušová (PR) | Ons Jabeur [2] | 6–1, 5–7, 6–1 |
Trận đấu trên sân Margaret Court Arena | |||
Sự kiện | Người thắng trận | Người thua cuộc | Tỷ số |
Vòng 2 đơn nữ | Katie Volynets (Q) | Veronika Kudermetova [9] | 6–4, 2–6, 6–2 |
Vòng 2 đơn nữ | Magda Linette | Anett Kontaveit [16] | 3–6, 6–3, 6–4 |
Vòng 2 đơn nam | Michael Mmoh (LL) | Alexander Zverev [12] | 6–7(1–7), 6–4, 6–3, 6–2 |
Vòng 2 đơn nữ | Belinda Bencic [12] | Claire Liu | 7–6(7–3), 6–3 |
Vòng 2 đơn nam | Andy Murray | Thanasi Kokkinakis | 4–6, 6–7(4–7), 7–6(7–5), 6–3, 7–5 |
Trận đấu trên sân John Cain Arena | |||
Sự kiện | Người thắng trận | Người thua cuộc | Tỷ số |
Vòng 2 đơn nữ | Ekaterina Alexandrova [19] | Taylor Townsend (WC) | 1–6, 6–2, 6–3 |
Vòng 2 đơn nữ | Elise Mertens [26] | Lauren Davis | 6–4, 6–3 |
Vòng 2 đơn nam | Alexei Popyrin (WC) | Taylor Fritz [8] | 6–7(4–7), 7–6(7–2), 6–4, 6–7(6–8), 6–2 |
Vòng 2 đơn nam | Alex de Minaur [22] | Adrian Mannarino | 7–6(7–3), 4–6, 6–4, 6–1 |
Trận đấu trên sân Kia Arena | |||
Sự kiện | Người thắng trận | Người thua cuộc | Tỷ số |
Vòng 1 đôi nữ | Chan Hao-ching [11] Yang Zhaoxuan [11] | Alizé Cornet (WC) Samantha Stosur (WC) | 6–3, 6–4 |
Vòng 1 đơn nam | Andrey Rublev [5] | Emil Ruusuvuori | 6–2, 6–4, 6–7(2–7), 6–3 |
Vòng 2 đơn nữ | Linda Fruhvirtová | Kimberly Birrell (WC) | 6–3, 6–2 |
Vòng 2 đơn nam | Holger Rune [9] | Maxime Cressy | 7–5, 6–4, 6–4 |
Trận đấu trên sân 1573 Arena | |||
Sự kiện | Người thắng trận | Người thua cuộc | Tỷ số |
Vòng 1 đôi nam | Wesley Koolhof [1] Neal Skupski [1] | Alexander Bublik John-Patrick Smith | 6–1, 6–2 |
Vòng 2 đơn nam | Ben Shelton | Nicolás Jarry (Q) | 7–6(7–3), 7–6(7–3), 7–5 |
Vòng 2 đơn nữ | Karolína Plíšková [30] | Yulia Putintseva | 6–0, 7–5 |
Vòng 2 đơn nam | Grigor Dimitrov [27] | Laslo Đere | 6–3, 6–2, 6–0 |
Trận đấu được tô màu là trận đấu diễn ra vào ban đêm | |||
Các trận đấu bắt đầu vào 11 giờ sáng, các trận đấu ban đêm bắt đầu vào 7 giờ tối AEDT |
Ngày 5 (20 tháng 1)[sửa | sửa mã nguồn]
- Hạt giống bị loại:
- Đơn nam: Daniil Medvedev [7], Cameron Norrie [11], Frances Tiafoe [16], Denis Shapovalov [20], Francisco Cerúndolo [28]
- Đơn nữ: Maria Sakkari [6], Madison Keys [10], Danielle Collins [13]
- Đôi nam: Simone Bolelli / Fabio Fognini [9], Rohan Bopanna / Matthew Ebden [10], Jamie Murray / Michael Venus [11]
- Đôi nữ: Kirsten Flipkens / Laura Siegemund [13]
- Đôi nam nữ: Jessica Pegula / Austin Krajicek [2], Alicja Rosolska / Jean-Julien Rojer [7]
- Lịch thi đấu
Ngày 6 (21 tháng 1)[sửa | sửa mã nguồn]
- Hạt giống bị loại:
- Đơn nam: Dan Evans [25], Grigor Dimitrov [27]
- Đơn nữ: Ekaterina Alexandrova [19], Elise Mertens [26]
- Đôi nam: Nikola Mektić / Mate Pavić [4], Ivan Dodig / Austin Krajicek [5], Lloyd Glasspool / Harri Heliövaara [6], Santiago González / Édouard Roger-Vasselin [15]
- Đôi nữ: Nicole Melichar-Martinez / Ellen Perez [9], Asia Muhammad /