Bản mẫu:Các kiểu dữ liệu xtsCác kiểu dữ liệuKhông xác định Bit Byte Trit Tryte Word Mảng bit Số Độ chính xác tùy ý hay bignum Phức Thập phân Dấu phẩy tĩnh Dấu phẩy động Độ chính xác thấp Minifloat Bán chính xác bfloat16 Độ chính xác đơn Độ chính xác kép Độ chính xác bậc bốn Độ chính xác bậc tám Độ chính xác mở rộng Long double Nguyên có dấu và không dấu Khoảng Hữu tỉ Con trỏ Địa chỉ vật lý ảo Tham chiếu Văn bản Ký tự Chuỗi kết thúc rỗng Phức hợp Kiểu dữ liệu đại số tổng quát Mảng Mảng kết hợp Lớp Phụ thuộc Equality Quy nạp Giao Danh sách Đối tượng siêu đối tượng Kiểu tùy chọn Tích Bản ghi hay Struct Refinement Tập hợp Hợp tagged Khác Boole Kiểu đáy Collection Kiểu liệt kê Ngoại lệ Kiểu hàm Kiểu dữ liệu mờ Kiểu dữ liệu đệ quy Đèn báo Stream Kiểu đỉnh Lớp kiểu Kiểu đơn vị Void Chủ đềliên quan Kiểu dữ liệu trừu tượng Cấu trúc dữ liệu Tổng quát Kind siêu lớp Kiểu đối tượng Đa hình tham số Kiểu dữ liệu cơ bản Giao thức giao diện Đa hình dẫn xuất Hàm tạo kiểu Chuyển đổi kiểu Hệ thống kiểu Lý thuyết hình thái Biến Tài liệu bản mẫu[tạo] [làm mới] Biên tập viên sửa đổi có thể thử nghiệm trong các trang chỗ thử (tạo | sao) và trường hợp kiểm thử (tạo) của bản mẫu này.Xin hãy bổ sung các thể loại vào trang con /doc. Các trang con của bản mẫu này.