Bản mẫu:Băng xtsBăngNướcBăng Ih Ic II III IV V VI VII VIII IX X XI XII XIII XIV XV Băng Amorphous ice Anchor ice Black ice Diamond dust Drift ice Firn Frazil ice Sương muối Frost flower Frost flower (sea ice) Sông băng Hard rime Băng trôi (calving) Icicle Chỏm băng Ice cave Ice circle / Ice disc Ice crystals Ice dam Ice dam (roof) Ice dune Ice field Ice fog Ice nucleus Ice sheet Ice shove Ice spike Nhũ đá Névé Needle ice Sea ice Slurry ice Kỷ băng hà Thời kỳ băng hà nhỏ thế Pleistocen Thể thao mùa đông Bi đá trên băng Trượt băng nghệ thuật Trượt băng Khúc côn cầu Ice blocking Ice boat và yachting Câu cá trên băng Cold-weather biking Leo băng Cricket trên băng Ice racing Tour skating Khác Frost heaving Ice hotel Ice palace Ice pier Ice bath Ice blasting Ice chips Ice core Kem Ice cube Ice cutting Ice pack Ice rafting Ice road Ice sculpture Bão băng Pykrete Nước đá Wikimedia Commons Wiktionary