ベトナムの民族一覧

ベトナムの民族一覧

人口順一覧[編集]

  1. キン族Kinh / 京)86.2%
  2. タイー族Tày / 齊)1.9%
  3. タイ族Thái / 泰)1.7%
  4. ムオン族Mường / 𡙧)1.5%
  5. クメール族Khơ Me Crộm, Cao Miên / 高棉)1.4%
  6. ホア族Hoa / 華)1.1%
  7. ヌン族Nùng / 儂)1.1%
  8. モン族H'Mông)1%
  9. ザオ族Dao / 猺
  10. ジャライ族Gia Rai / 嘉淶
  11. エデ族Ê Đê / 𠲖帝
  12. バナール族Ba Na / 巴那, Bahnar
  13. サンチャイ族Sán Chay / 振齋
  14. チャム族Chăm / 占
  15. セダン族Xơ-đăng / 疏登
  16. サンジウ族Sán Dìu / 振遙
  17. フレ族Hrê
  18. コホ族Cờ ho / 基呼
  19. ラグライ族Ra Glai
  20. ムノン族M'Nông
  21. トー族Thổ / 土
  22. スティエン族Xtiêng
  23. コム族Khơ Mú
  24. ブル・ヴァンキエウ族Bru - Vân Kiều
  25. ザイ族Giáy
  26. コトゥ族Cơ Tu / 基修
  27. ジエ・チエン族Giẻ Triêng / 綵𡎞
  28. タオイ族Tà Ôi / 斜偎
  29. マ族Mạ
  30. コー族Co / 孤
  31. チョロ族Chơ Ro / 加由
  32. ハニ族Hà Nhì / 何貳
  33. シンムン族Xinh Mun / 𦎡椚
  34. チュル族Chu Ru / 朱歟
  35. ラオ族Lào / 牢
  36. ラチ族La Chí / 羅志
  37. フラ族Phù Lá / 芙蘿
  38. ラフ族La Hủ / 羅詡
  39. カン族Kháng / 抗
  40. ル族Lự / 濾
  41. パテン族Pà Thẻn
  42. ロロ族Lô Lô / 盧盧
  43. チュット族Chứt
  44. マン族Mảng / 莽
  45. コラオ族Cờ Lao / 旗勞
  46. ボイ族Bố Y / 布依
  47. ラハ族La Ha / 羅呵
  48. コン族Cống / 貢
  49. ガイ族Ngái / 𠊎[1]
  50. シラ族Si La / 蚩羅
  51. プペオ族Pu Péo
  52. ブラウ族Brâu
  53. ロマム族Rơ Măm
  54. オドゥ族Ơ Đu / 於都

脚注[編集]

  1. ^ 対応する字は「亻」+「厓」