2020 V.League 2

From Wikipedia the free encyclopedia

V.League 2
Season2020
Dates5 June – 31 October
ChampionsBình Định (2nd title)
PromotedBình Định
RelegatedĐồng Tháp
Matches played96
Goals scored221 (2.3 per match)
Top goalscorerNguyễn Công Thành
(12 goals)
Biggest home winBình Định 4–0 Đắk Lắk
(6 June 2020)
Sanna Khánh Hòa 4–0 XM Fico Tây Ninh
(5 July 2020)
Bà Rịa–Vũng Tàu 4–0 XM Fico Tây Ninh
(25 September 2020)
Biggest away winBà Rịa–Vũng Tàu 0–4 Bình Định
(18 October 2020)
Highest scoringĐồng Tháp 5–4 XSKT Cần Thơ
(5 June 2020)
Longest winning run6 matches
Bình Định
Longest unbeaten run10 matches
Bình Định
Phố Hiến
Longest winless run9 matches
Long An
Longest losing run5 matches
An Giang
2019
2021
All statistics correct as of 31 October 2020.

The 2020 V.League 2 (referred to as LS V.League 2 for sponsorship reasons) is the 26th season of V.League 2, Vietnam's second tier professional football league. The season began on 5 June 2020 and finished on 31 October 2020.

For this season, there is only 1 promotion and 1 relegation spots due to the effects of the COVID-19 pandemic, and the league will be expand to 14 clubs since the 2021 season.

Changes from last season[edit]

Team changes[edit]

The following teams had changed division since the 2018 season.

Teams[edit]

Stadia and locations[edit]

Team Location Stadium Capacity
An Giang An Giang province An Giang Stadium 15,200
Bình Định Qui Nhơn Quy Nhơn Stadium 25,000
Bà Rịa–Vũng Tàu Bà Rịa–Vũng Tàu province Sân vận động Bà Rịa 8,000
Bình Phước Đồng Xoài Bình Phước Stadium 10,000
Cần Thơ Cần Thơ Cần Thơ Stadium 44,000
Đắk Lắk Buôn Ma Thuột Buôn Ma Thuột Stadium 25,000
Đồng Tháp Cao Lãnh Cao Lãnh Stadium 23,000
Huế Huế Sân vận động Tự Do 25,000
Long An Long An Long An Stadium 19,975
Phố Hiến Văn Giang PVF Stadium 4,600
Sanna Khánh Hòa Khánh Hòa Nha Trang Stadium 25,000
Tây Ninh Tây Ninh Tây Ninh Stadium 15,500

Personnel and kits[edit]

Team Manager Captain Kit manufacturer Shirt sponsor
An Giang Vietnam Trịnh Văn Hậu Vietnam Trần Trọng Hiếu CP SPORT - EGAN
Bà Rịa Vũng Tàu Vietnam Trần Minh Chiến Vietnam Nguyễn Hải Anh Masu SCG
Bình Định Vietnam Nguyễn Đức Thắng Kamito
Bình Phước Vietnam Nguyễn Minh Phương Vietnam Nguyễn Vũ Phong
Đắk Lắk Vietnam Trương Minh Tiến Vietnam Y Thăng Êban
Đồng Tháp Vietnam Bùi Văn Đông Grand Sport XSKT Đồng Tháp, Happy Food, Đại Học Văn Hiến
Huế Vietnam Nguyễn Đức Dũng Adidas (fake)
Long An Vietnam Ngô Quang Sang Cảng Long An, Dong Tam Group
Phố Hiến Vietnam Hứa Hiền Vinh Grand Sport Tân Á Đại Thành, Yanmar
Sanna Khánh Hòa BVN Vietnam Võ Đình Tân Vietnam Nguyễn Tuấn Mạnh VNA Sport Sanest
XM Fico Tây Ninh Vietnam Nguyễn Đình Hưng Vietnam Trương Đình Luật Xi măng Fico
XSKT Cần Thơ Vietnam Nguyễn Hữu Đăng Vietnam Lương Văn Nhàn KeepDri XSKT Cần Thơ

Managerial changes[edit]

Team Outgoing manager Manner of departure Date of vacancy Position in table Incoming manager Date of appointment
Bình Phước Vietnam Nguyễn Minh Phương Sacked 29 June 2020 11th Vietnam Nguyễn Minh Dung 29 June 2020

Phase 1 League table[edit]

Pos Team Pld W D L GF GA GD Pts Qualification
1 Bà Rịa–Vũng Tàu 11 7 3 1 17 7 +10 24 Qualification to Promotion Group
2 Sanna Khánh Hòa BVN 11 6 2 3 17 8 +9 20
3 Bình Định 11 6 2 3 16 10 +6 20
4 Phố Hiến 11 5 5 1 14 9 +5 20
5 Bình Phước 11 5 2 4 10 9 +1 17
6 An Giang 11 4 3 4 15 12 +3 15
7 Bóng đá Huế 11 4 3 4 13 14 −1 15 Qualificaiton to Relegation Group
8 Tây Ninh 11 4 2 5 9 14 −5 14
9 Đắk Lắk 11 2 4 5 8 13 −5 10
10 XSKT Cần Thơ 11 2 3 6 16 22 −6 9
11 Long An 11 2 3 6 7 15 −8 9
12 Đồng Tháp 11 2 2 7 17 26 −9 8
Updated to match(es) played on 30 September 2020. Source: VPF
Rules for classification: 1) Points; 2) Head-to-head points; 3) Head-to-head goal difference; 4) Head-to-head goals scored; 5) Goal difference; 6) Goals scored.


Phase 2 League table[edit]

Promotion group[edit]

Pos Team Pld W D L GF GA GD Pts Promotion
1 Bình Định (C, P) 16 11 2 3 28 12 +16 35 Promotion to 2021 V.League 1
2 Bà Rịa–Vũng Tàu 16 9 5 2 20 12 +8 32
3 Sanna Khánh Hòa BVN 16 9 3 4 23 11 +12 30
4 Phố Hiến 16 7 5 4 19 11 +8 26
5 Bình Phước 16 5 3 8 12 18 −6 18
6 An Giang 16 4 5 7 16 20 −4 17
Updated to match(es) played on 24 October 2020. Source: VPF
Rules for classification: 1) Points; 2) Head-to-head points; 3) Head-to-head goal difference; 4) Head-to-head goals scored; 5) Goal difference; 6) Goals scored.
(C) Champion; (P) Promoted

Relegation group[edit]

Pos Team Pld W D L GF GA GD Pts Relegation
7 Tây Ninh 16 5 5 6 12 18 −6 20
8 XSKT Cần Thơ 16 5 4 7 19 24 −5 19
9 Bóng đá Huế 16 4 6 6 14 19 −5 18
10 Đắk Lắk 16 3 7 6 14 18 −4 16
11 Long An 16 4 4 8 12 20 −8 16
12 Đồng Tháp (R) 16 4 3 9 23 29 −6 15 Relegation to 2021 Second League
Updated to match(es) played on 30 October 2020. Source: VPF
Rules for classification: 1) Points; 2) Head-to-head points; 3) Head-to-head goal difference; 4) Head-to-head goals scored; 5) Goal difference; 6) Goals scored.
(R) Relegated

Results[edit]

Home \ Away ANG BDN BRV BNP CTH DKK DNT HUẾ LON PHH SKH TNI
An Giang 1–1 2–2 0–1 1–2 2–0 1–0
Bình Định 2–0 4–1 4–0 2–1 2–1 1–2 1–1 1–0
Bà Rịa–Vũng Tàu 1–0 2–1 1–1 3–2 0–0 4–0
Bình Phước 0–1 1–0 3–2 0–0 1–0 1–0 0–1
Cần Thơ 2–1 3–2 1–1 0–0 0–1 0–0
Đắk Lắk 1–3 0–1 1–1 0–0 0–1 1–0
Đồng Tháp 1–3 2–2 5–4 2–2 2–3 0–1 0–1
Bóng đá Huế 1–3 2–1 1–0 0–0
Long An 0–0 0–1 0–3 1–2 2–1 0–0
Phố Hiến 2–1 0–1 0–1 2–1 4–2 2–2 0–1
Sanna Khánh Hòa 0–1 2–1 3–0 4–1 1–1 4–0
Tây Ninh 1–0 2–0 3–1 1–1
Updated to match(es) played on 25 July 2020. Source: vpf.vn
Legend: Blue = home team win; Yellow = draw; Red = away team win.

Positions by round[edit]

Season progress[edit]

Team ╲ Round12345678910111213141516
An GiangWDDWLLWDWLLLLLDD
Bình ĐịnhWWLLWLWDWDWWWWWW
Bà Rịa–Vũng TàuWDDWWWLDWWWWWLDD
Bình PhướcLLDLWWWLDWWLLLLD
Cần ThơLLLWLDLDDLWDWLWW
Đắk LắkLDLLWDLDDWLDWDDL
Đồng ThápWLDLLLWDLLLDLWWL
HuếLDDLWWLWDWLLDDLD
Long AnLDWWLLLDDLLLDWLW
Phố HiếnWDWDDWWDDWLLLWWL
Sanna Khánh HòaWWWWDWLLLDWWWWLD
Tây NinhLWDDLLWWLLWDWLDD
Updated to match(es) played on 12 October 2020. Source: VPF
W = Win; D = Draw; L = Lose

Schedule[edit]

Season statistics[edit]

Top scorers[edit]

As of 26 October 2020.[1]
Rank Player Club Goals
1 Vietnam Nguyễn Công Thành Đồng Tháp 12
2 Vietnam Lê Thanh Bình Bình Định 6
Vietnam Nguyễn Hữu Thắng Bình Định
4 Vietnam Lê Minh Bình Bà Rịa–Vũng Tàu 5
Vietnam Nguyễn Văn Sang Huế
Vietnam Trần Đình Kha Sanna Khánh Hòa
Vietnam Trần Văn Tùng Sanna Khánh Hòa
8 Vietnam Võ Văn Công An Giang 4
Vietnam Trần Hoàng Sơn Bình Định
Vietnam Ngô Hoàng Anh Long An
Vietnam Nguyễn Khắc Khiêm Phố Hiến

See also[edit]

References[edit]

  1. ^ "V.League 2 2020 Results - Top Vua Phá Lưới".

External links[edit]